kiêu ngạo tiếng anh là gì
3. Kiêu hùng: Kiêu, danh từ là con chim kiêu - một giốngchim dữ giống như loài cú ᴠọ; còn hùng, danh từ là con gấu, tính từ là mạnh mẽ;tuу nhiên, trong Từ điển Hán Nôm (Từ điển Thiều Chửu…) không có từ 'kiêu hùng',mà định nghĩa 'kiêu' riêng, 'hùng' riêng. Và
Khớp với kết quả tìm kiếm: kiêu sa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiêu sa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh - VNE. kiêu sa. rare, exquisite. 2. Meaning of word kiêu sa - Vietnamese - English. Tác giả: vdict.pro . Ngày đăng: 19/7/2021
Dịch trong bối cảnh "KIÊU NGẠO NHƯ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KIÊU NGẠO NHƯ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Trong từ điển tiếng Việt, ý nghĩa của từ "kiêu ngạo" là luôn tự cho bản thân mình tài giỏi hơn người khác về mọi mặt. Từ đó, người kiêu ngạo sẽ có thái độ coi thường những người xung quanh không bằng mình. Đồng nghĩa với kiêu ngạo có từ "kiêu căng
kiêu ngạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiêu ngạo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh kiêu ngạo như tự cao tự đại Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức kiêu ngạo Arrogant, proud, haughty Kiêu ngạo về địa vị của mình: To be proud of one's rank Từ điển Việt Anh - VNE. kiêu ngạo arrogant, haughty, proud
Tóm tắt: Nghĩa của từ kiêu ngạo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kiêu ngạo - Arrogant, proud, haughty =Kiêu ngạo về địa vị của mình+To be proud of ones rank. Xem ngay
handtabpulchdebt1980. KIÊU NGẠO Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch arrogancekiêu ngạosự ngạo mạnngạo mạn pompoushào hoakhoa trươngphô trương boastfulkhoe khoangkhoác láckiêu ngạo Ví dụ về sử dụng Kiêu ngạo trong một câu và bản dịch của họ Mọi người cũng dịch Anh ấy đẹp trai, phải rồi và bất lịch sự và kiêu ngạo và. Nếu bạn nghĩ bạn hơn người, bạn có thể trở nên kiêu ngạo. If you think you are higher than others, you may become proud. Kết quả 1575, Thời gian Từng chữ dịchTừ đồng nghĩa của Kiêu ngạoCụm từ trong thứ tự chữ cái Từng chữ dịch Từ đồng nghĩa của Kiêu ngạo hãnh diện tự hào pride niềm kiêu hãnh sự ngạo mạn tự phụ sự kiêu căng Cụm từ trong thứ tự chữ cái kiêu ngạo được kiêu ngạo hay kiêu ngạo hoặc không trung thực kiêu ngạo hoặc tự mãn kiêu ngạo hơn kiêu ngạo khi kiêu ngạo khoe khoang kiêu ngạo là gì kiêu ngạo là gốc rễ kiêu ngạo là một kiêu ngạo kiêu ngạo một kiêu ngạo nhất kiêu ngạo như kiêu ngạo như thế nào kiêu ngạo như vậy kiêu ngạo thuộc linh kiêu ngạo từ chối kiêu ngạo và bướng bỉnh kiêu ngạo và hoang tưởng kiêu ngạo và lòng tự Truy vấn từ điển hàng đầu
kiêu ngạo tiếng anh là gì